Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coax cable


noun
a transmission line for high-frequency signals
Syn:
coaxial cable, coax
Derivationally related forms:
coax (for: coax)
Hypernyms:
cable, line, transmission line
Hyponyms:
ethernet cable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.